Có 3 kết quả:
严刑 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ • 嚴刑 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ • 言行 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict law
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict law
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words and actions
(2) what one says and what one does
(2) what one says and what one does
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0