Có 3 kết quả:

严刑 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ嚴刑 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ言行 yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) strict law
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strict law
(2) cruel punishment
(3) to carry out cruel law rigorously

Bình luận 0